Mô tả
Tài liệu tiếng anh manual_acs550
– Dải công suất: 0.75 – 160kW( 3 pha, 208-240V, 380-480V)
– Dải công suất: 200 – 355kW ( 3 pha 380-480V)
– Màn hình LCD tháo rời được. Có thể chọn loại cơ bản hoặc loại hỗ trợ cài đặt
– Điều khiển V/F, Vector, Torque
– Tích hợp sẵn bộ lọc EMC cho môi trường C1, C2
– Có thể đặt trên tường, IP21 như tiêu chuẩn (UL loại 1), tùy chọn IP54 (UL loại 12 trong khung kích thước R1-R6)
– Tích hợp Braking Unit đến 11kW
– Tích hợp cuộn kháng cho phép giảm thiểu sóng hài
– Khả năng lập trình theo thời gian thực
– Khả năng lập trình tuần tự 8 trạng thái
– Chức năng theo dõi lượng điện năng tiêu thụ và số giờ vận hành của động cơ
– Màn hình hỗ trợ cài đặt tích hợp sẵn đồng hồ thời gian thực
– Khe cắm chuyển đổi fieldbus, mô- đun mở rộng đầu ra rờ le, bộ lắp đặt màn hình trên cửa tủ, bộ đếm xung
– Bộ hãm
– Công cụ FlashDrop dành cho cấu hình biến tần không cần nguồn trong 2 giây.
Ứng dụng: Thích hợp hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp.
– Thực phẩm & Nước giải khát
– Máy công cụ
– Ngành Dệt – Sợi
– Ngành In Ấn – Bao Bì
– Ngành Nhựa – Cao Su
– Bơm – Quạt – Ly Tâm
Đặc biệt, giải pháp điều khiển 3 bơm luân phiên sử dụng ACS550 sẽ có chi phí tiết kiệm nhất.
Model | Công Suất Kw |
ACS550-01-03A3-4 | 1,1 |
ACS550-01-04A1-4 | 1,5 |
ACS550-01-05A4-4 | 2,2 |
ACS550-01-06A9-4 | 3 |
ACS550-01-08A8-4 | 4 |
ACS550-01-012A-4 | 5,5 |
ACS550-01-015A-4 | 7,5 |
ACS550-01-023A-4 | 11 |
ACS550-01-031A-4 | 15 |
ACS550-01-038A-4 | 18,5 |
ACS550-01-045A-4 | 22 |
ACS550-01-059A-4 | 30 |
ACS550-01-072A-4 | 37 |
ACS550-01-087A-4 | 45 |
ACS550-01-125A-4 | 55 |
ACS550-01-157A-4 | 75 |
ACS550-01-180A-4 | 90 |
ACS550-01-195A-4 | 110 |